Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
5001 | Ước Tính | (9(11-7)-6)/(5^2-10) | |
5002 | Ước Tính | -9/-12 | |
5003 | Ước Tính | 9/10+2/5 | |
5004 | Ước Tính | 9/10+7/10 | |
5005 | Ước Tính | 9/11-4/9 | |
5006 | Ước Tính | (-9/10)÷(-6/15) | |
5007 | Ước Tính | 9/16-3/16 | |
5008 | Ước Tính | (9/16)÷(7/10) | |
5009 | Ước Tính | (-9/14)÷(-4/5) | |
5010 | Ước Tính | 9/16-1/2 | |
5011 | Ước Tính | 9/16-1/4 | |
5012 | Ước Tính | 9/25-6/25-18/25 | |
5013 | Ước Tính | 9/18-4/18 | |
5014 | Ước Tính | (-9/23)÷(-2/23) | |
5015 | Ước Tính | (-9/35)÷(36/7) | |
5016 | Ước Tính | 9/4+32/9 | |
5017 | Ước Tính | 9/5*-25 | |
5018 | Ước Tính | 9/5*-40+32 | |
5019 | Ước Tính | 9/5-5/3 | |
5020 | Ước Tính | 9/54 | |
5021 | Ước Tính | 9/6*5/2 | |
5022 | Ước Tính | -9^-1 | |
5023 | Ước Tính | 4 căn bậc hai của 13-8 căn bậc hai của 3 | |
5024 | Ước Tính | 9^-2*9^0*9^2 | |
5025 | Ước Tính | 4 căn bậc hai của 125+ căn bậc hai của 45-7 căn bậc hai của 20 | |
5026 | Ước Tính | 9^-3*9 | |
5027 | Ước Tính | 4 căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 54 | |
5028 | Ước Tính | -4 căn bậc ba của 625+ căn bậc ba của 40 | |
5029 | Ước Tính | -2 1/5-3 3/4 | |
5030 | Ước Tính | 195-11 | |
5031 | Ước Tính | 19÷24 | |
5032 | Ước Tính | 19÷9 | |
5033 | Ước Tính | 190÷2 | |
5034 | Ước Tính | 192÷12 | |
5035 | Ước Tính | -19+41 | |
5036 | Ước Tính | 19(67-(7+1)^2) | |
5037 | Ước Tính | 192÷16 | |
5038 | Ước Tính | 19300*5/100*6/100*10/100 | |
5039 | Ước Tính | 195*0.07 | |
5040 | Ước Tính | 196+25 | |
5041 | Ước Tính | 198÷12 | |
5042 | Ước Tính | 2*-25 | |
5043 | Ước Tính | 2*3*3*5 | |
5044 | Ước Tính | 4.36^2.72 | |
5045 | Ước Tính | -4.32÷9 | |
5046 | Ước Tính | 2*3*5 | |
5047 | Ước Tính | 2*1000 | |
5048 | Ước Tính | 2*10 | |
5049 | Ước Tính | 2* căn bậc hai của 81 | |
5050 | Ước Tính | 2*22/7*8 | |
5051 | Ước Tính | -2(2-5) | |
5052 | Ước Tính | 2(3.14) | |
5053 | Ước Tính | 2(-13) | |
5054 | Ước Tính | 2(22*12)+2(5*12)+2(5*22) | |
5055 | Ước Tính | 2(15) | |
5056 | Ước Tính | 2(99) | |
5057 | Ước Tính | 2.1*5.11 | |
5058 | Ước Tính | 2*35 | |
5059 | Ước Tính | 2*(75(1.5)^2)+0.4(3.45)^3 | |
5060 | Ước Tính | 2.3*2 | |
5061 | Ước Tính | 2.3*10^6 | |
5062 | Ước Tính | 2.4*3.48 | |
5063 | Ước Tính | 2.4*5 | |
5064 | Ước Tính | 2.54÷0.6 | |
5065 | Ước Tính | 2.5-7.9 | |
5066 | Ước Tính | 2.7+3.6*4.5 | |
5067 | Ước Tính | 2.8-1 | |
5068 | Ước Tính | 2.9÷0.8758 | |
5069 | Ước Tính | 329(1.06)^7 | |
5070 | Ước Tính | 32+2.7 căn bậc hai của 41 | |
5071 | Ước Tính | 32+2.7 căn bậc hai của 10 | |
5072 | Ước Tính | 2.1-6.4 | |
5073 | Ước Tính | -2.4÷0.03 | |
5074 | Ước Tính | 2.4÷0.08 | |
5075 | Ước Tính | 2 1/3÷(2/5) | |
5076 | Ước Tính | -2--1/2 | |
5077 | Ước Tính | 2 1/3-1 5/6 | |
5078 | Ước Tính | 2 1/4÷(3/8) | |
5079 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình trụ (8)(5) | |
5080 | Ước Tính | 2 1/3-3 1/3 | |
5081 | Ước Tính | 2 1/6-(-8/3)-4 7/9 | |
5082 | Ước Tính | 2 1/6-1 2/7 | |
5083 | Ước Tính | 2 1/8÷2 | |
5084 | Ước Tính | 2 15/16 | |
5085 | Ước Tính | 2 2/9-2/9 | |
5086 | Ước Tính | 2 2/5 | |
5087 | Ước Tính | (2(-1))/2 | |
5088 | Ước Tính | 2.7-1.4/0.4 | |
5089 | Ước Tính | -2(-49)^3 | |
5090 | Ước Tính | (2(2/4*55452122))/(1/4*2) | |
5091 | Ước Tính | (2(5/22))/(1/11) | |
5092 | Ước Tính | 2 1/2+2/3 | |
5093 | Ước Tính | 2 1/2*3 2/3 | |
5094 | Ước Tính | 2 1/3+5/9+5/6 | |
5095 | Ước Tính | 2 1/3+1 3/4 | |
5096 | Ước Tính | -2.98 | |
5097 | Ước Tính | 2.4(3)^2-0.16(3)^-0.6+22 | |
5098 | Ước Tính | 2.7*2.7 | |
5099 | Ước Tính | 2.87-2.81 | |
5100 | Ước Tính | 2(20-16)^2 |